Từ điển Thiều Chửu
凹 - ao
① Lõm.

Từ điển Trần Văn Chánh
凹 - ao
Lõm, trũng xuống: 凹凸不平 Gồ ghề, nhấp nhô, lồi lõm không đều, không bằng phẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凹 - ao
Lõm xuống.


凹凸 - ao đột || 凹角 - ao giác || 凹鏡 - ao kính || 凹透鏡 - ao thấu kính ||